中文 Trung Quốc
  • 辛伐他汀 繁體中文 tranditional chinese辛伐他汀
  • 辛伐他汀 简体中文 tranditional chinese辛伐他汀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Simvastatin
辛伐他汀 辛伐他汀 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 fa2 ta1 ting1]

Giải thích tiếng Anh
  • simvastatin