中文 Trung Quốc
辛巳
辛巳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
18 năm H6 năm 60 chu kỳ, ví dụ như năm 2001 hoặc 2061
辛巳 辛巳 phát âm tiếng Việt:
[xin1 si4]
Giải thích tiếng Anh
eighteenth year H6 of the 60 year cycle, e.g. 2001 or 2061
辛巴威 辛巴威
辛布 辛布
辛普森 辛普森
辛未 辛未
辛格 辛格
辛烷值 辛烷值