中文 Trung Quốc
辛勤耕耘
辛勤耕耘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho những nỗ lực siêng và siêng năng (thành ngữ)
辛勤耕耘 辛勤耕耘 phát âm tiếng Việt:
[xin1 qin2 geng1 yun2]
Giải thích tiếng Anh
to make industrious and diligent efforts (idiom)
辛卯 辛卯
辛奇 辛奇
辛巳 辛巳
辛布 辛布
辛普森 辛普森
辛普森一家 辛普森一家