中文 Trung Quốc
  • 辛勤耕耘 繁體中文 tranditional chinese辛勤耕耘
  • 辛勤耕耘 简体中文 tranditional chinese辛勤耕耘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm cho những nỗ lực siêng và siêng năng (thành ngữ)
辛勤耕耘 辛勤耕耘 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 qin2 geng1 yun2]

Giải thích tiếng Anh
  • to make industrious and diligent efforts (idiom)