中文 Trung Quốc
辛勞
辛劳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mất thời gian
辛勞 辛劳 phát âm tiếng Việt:
[xin1 lao2]
Giải thích tiếng Anh
laborious
辛勤 辛勤
辛勤耕耘 辛勤耕耘
辛卯 辛卯
辛巳 辛巳
辛巴威 辛巴威
辛布 辛布