中文 Trung Quốc
辛奇
辛奇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kimchi (loanword)
辛奇 辛奇 phát âm tiếng Việt:
[xin1 qi2]
Giải thích tiếng Anh
kimchi (loanword)
辛巳 辛巳
辛巴威 辛巴威
辛布 辛布
辛普森一家 辛普森一家
辛未 辛未
辛格 辛格