中文 Trung Quốc
蠹吏
蠹吏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan chức tham nhũng
蠹吏 蠹吏 phát âm tiếng Việt:
[du4 li4]
Giải thích tiếng Anh
corrupt officials
蠹國害民 蠹国害民
蠹害 蠹害
蠹弊 蠹弊
蠹眾木折 蠹众木折
蠹簡 蠹简
蠹蛀 蠹蛀