中文 Trung Quốc
蠹害
蠹害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gây tổn hại cho
gây nguy hiểm cho
蠹害 蠹害 phát âm tiếng Việt:
[du4 hai4]
Giải thích tiếng Anh
to harm
to endanger
蠹弊 蠹弊
蠹政 蠹政
蠹眾木折 蠹众木折
蠹蛀 蠹蛀
蠹蟲 蠹虫
蠹魚 蠹鱼