中文 Trung Quốc
蠹眾木折
蠹众木折
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nguy cơ xuất hiện nơi tồn tại của nhiều yếu tố có hại. (thành ngữ)
蠹眾木折 蠹众木折 phát âm tiếng Việt:
[du4 zhong4 mu4 zhe2]
Giải thích tiếng Anh
Danger appears where many harmful factors exist. (idiom)
蠹簡 蠹简
蠹蛀 蠹蛀
蠹蟲 蠹虫
蠹魚子 蠹鱼子
蠻 蛮
蠻不講理 蛮不讲理