中文 Trung Quốc
蠹蛀
蠹蛀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được moth-eaten
để được worm-eaten
蠹蛀 蠹蛀 phát âm tiếng Việt:
[du4 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to be moth-eaten
to be worm-eaten
蠹蟲 蠹虫
蠹魚 蠹鱼
蠹魚子 蠹鱼子
蠻不講理 蛮不讲理
蠻力 蛮力
蠻夷 蛮夷