中文 Trung Quốc
蠹簡
蠹简
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sách cũ worm-eaten
蠹簡 蠹简 phát âm tiếng Việt:
[du4 jian3]
Giải thích tiếng Anh
old worm-eaten books
蠹蛀 蠹蛀
蠹蟲 蠹虫
蠹魚 蠹鱼
蠻 蛮
蠻不講理 蛮不讲理
蠻力 蛮力