中文 Trung Quốc
蠹
蠹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
côn trùng ăn vào cuốn sách, quần áo vv
Moth-Eaten
Worm-Eaten
蠹 蠹 phát âm tiếng Việt:
[du4]
Giải thích tiếng Anh
insect that eats into books, clothing etc
moth-eaten
worm-eaten
蠹吏 蠹吏
蠹國害民 蠹国害民
蠹害 蠹害
蠹政 蠹政
蠹眾木折 蠹众木折
蠹簡 蠹简