中文 Trung Quốc
蠲賦
蠲赋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nộp thuế
蠲賦 蠲赋 phát âm tiếng Việt:
[juan1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
to remit levies
蠲除 蠲除
蠲除苛政 蠲除苛政
蠲體 蠲体
蠶 蚕
蠶叢 蚕丛
蠶子 蚕子