中文 Trung Quốc
蠲除苛政
蠲除苛政
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm bớt áp bức chính quyền (thành ngữ)
蠲除苛政 蠲除苛政 phát âm tiếng Việt:
[juan1 chu2 ke1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
to alleviate oppressive administration (idiom)
蠲體 蠲体
蠵 蠵
蠶 蚕
蠶子 蚕子
蠶寶寶 蚕宝宝
蠶山 蚕山