中文 Trung Quốc
蠲體
蠲体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm sạch mình
蠲體 蠲体 phát âm tiếng Việt:
[juan1 ti3]
Giải thích tiếng Anh
to clean oneself
蠵 蠵
蠶 蚕
蠶叢 蚕丛
蠶寶寶 蚕宝宝
蠶山 蚕山
蠶沙 蚕沙