中文 Trung Quốc
蠶
蚕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tằm
蠶 蚕 phát âm tiếng Việt:
[can2]
Giải thích tiếng Anh
silkworm
蠶叢 蚕丛
蠶子 蚕子
蠶寶寶 蚕宝宝
蠶沙 蚕沙
蠶眠 蚕眠
蠶眠字 蚕眠字