中文 Trung Quốc
蠲除
蠲除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để reprieve
để tránh
để chuộc lại
蠲除 蠲除 phát âm tiếng Việt:
[juan1 chu2]
Giải thích tiếng Anh
to reprieve
to avoid
to redeem
蠲除苛政 蠲除苛政
蠲體 蠲体
蠵 蠵
蠶叢 蚕丛
蠶子 蚕子
蠶寶寶 蚕宝宝