中文 Trung Quốc
蠲減
蠲减
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để loại bỏ hoặc làm sáng (một thuế vv)
蠲減 蠲减 phát âm tiếng Việt:
[juan1 jian3]
Giải thích tiếng Anh
to remove or lighten (a tax etc)
蠲滌 蠲涤
蠲潔 蠲洁
蠲租 蠲租
蠲賦 蠲赋
蠲除 蠲除
蠲除苛政 蠲除苛政