中文 Trung Quốc
蠲滌
蠲涤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rửa
để làm sạch
蠲滌 蠲涤 phát âm tiếng Việt:
[juan1 di2]
Giải thích tiếng Anh
to wash
to cleanse
蠲潔 蠲洁
蠲租 蠲租
蠲苛 蠲苛
蠲除 蠲除
蠲除苛政 蠲除苛政
蠲體 蠲体