中文 Trung Quốc
蠟坨子
蜡坨子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 蠟坨|蜡坨 [la4 tuo2]
蠟坨子 蜡坨子 phát âm tiếng Việt:
[la4 tuo2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 蠟坨|蜡坨[la4 tuo2]
蠟扦 蜡扦
蠟染 蜡染
蠟梅 蜡梅
蠟燭不點不亮 蜡烛不点不亮
蠟燭兩頭燒 蜡烛两头烧
蠟療 蜡疗