中文 Trung Quốc
蠟染
蜡染
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Batik (màu in trên vải sử dụng sáp)
蠟染 蜡染 phát âm tiếng Việt:
[la4 ran3]
Giải thích tiếng Anh
batik (color printing on cloth using wax)
蠟梅 蜡梅
蠟燭 蜡烛
蠟燭不點不亮 蜡烛不点不亮
蠟療 蜡疗
蠟筆 蜡笔
蠟筆小新 蜡笔小新