中文 Trung Quốc
蠕動前進
蠕动前进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
wriggle
蠕動前進 蠕动前进 phát âm tiếng Việt:
[ru2 dong4 qian2 jin4]
Giải thích tiếng Anh
wriggle
蠕形動物 蠕形动物
蠕蟲 蠕虫
蠕蠕 蠕蠕
蠗 蠗
蠙 蠙
蠚 蠚