中文 Trung Quốc
蠕
蠕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để squirm
để lung
để wriggle
Đài Loan pr. [ruan3]
蠕 蠕 phát âm tiếng Việt:
[ru2]
Giải thích tiếng Anh
to squirm
to wiggle
to wriggle
Taiwan pr. [ruan3]
蠕動 蠕动
蠕動前進 蠕动前进
蠕形動物 蠕形动物
蠕蠕 蠕蠕
蠖 蠖
蠗 蠗