中文 Trung Quốc
蠕動
蠕动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lung
để squirm
nhu động ruột (sóng phong trào ruột tường)
蠕動 蠕动 phát âm tiếng Việt:
[ru2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to wiggle
to squirm
peristalsis (wave movement of gut wall)
蠕動前進 蠕动前进
蠕形動物 蠕形动物
蠕蟲 蠕虫
蠖 蠖
蠗 蠗
蠙 蠙