中文 Trung Quốc
蠔
蚝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Oyster
蠔 蚝 phát âm tiếng Việt:
[hao2]
Giải thích tiếng Anh
oyster
蠔油 蚝油
蠕 蠕
蠕動 蠕动
蠕形動物 蠕形动物
蠕蟲 蠕虫
蠕蠕 蠕蠕