中文 Trung Quốc
荒無人煙
荒无人烟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô đơn và không có người ở (thành ngữ)
荒無人煙 荒无人烟 phát âm tiếng Việt:
[huang1 wu2 ren2 yan1]
Giải thích tiếng Anh
desolate and uninhabited (idiom)
荒煙蔓草 荒烟蔓草
荒疏 荒疏
荒瘠 荒瘠
荒蕪 荒芜
荒誕 荒诞
荒誕不經 荒诞不经