中文 Trung Quốc
荒漠化
荒漠化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sa mạc hóa
荒漠化 荒漠化 phát âm tiếng Việt:
[huang1 mo4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
desertification
荒無人煙 荒无人烟
荒煙蔓草 荒烟蔓草
荒疏 荒疏
荒草 荒草
荒蕪 荒芜
荒誕 荒诞