中文 Trung Quốc
荒唐無稽
荒唐无稽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lố bịch
荒唐無稽 荒唐无稽 phát âm tiếng Việt:
[huang1 tang2 wu2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
preposterous
荒地 荒地
荒寒 荒寒
荒山野嶺 荒山野岭
荒廢 荒废
荒怪不經 荒怪不经
荒旱 荒旱