中文 Trung Quốc- 自報家門
- 自报家门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để giới thiệu bản thân
- Ban đầu là một thiết bị sân khấu mà một nhân vật giải thích vai trò của mình
自報家門 自报家门 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to introduce oneself
- originally a theatrical device in which a character explains his own role