中文 Trung Quốc
自失
自失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở một mất mát
自失 自失 phát âm tiếng Việt:
[zi4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
at a loss
自奉儉約 自奉俭约
自奉甚儉 自奉甚俭
自如 自如
自始至終 自始至终
自娛 自娱
自學 自学