中文 Trung Quốc
自大
自大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiêu ngạo
自大 自大 phát âm tiếng Việt:
[zi4 da4]
Giải thích tiếng Anh
arrogant
自大狂 自大狂
自失 自失
自奉儉約 自奉俭约
自如 自如
自始 自始
自始至終 自始至终