中文 Trung Quốc
  • 自作主張 繁體中文 tranditional chinese自作主張
  • 自作主张 简体中文 tranditional chinese自作主张
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • suy nghĩ cho chính mình và hành động phù hợp (thành ngữ); hành động của riêng của một trong những sáng kiến
自作主張 自作主张 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 zuo4 zhu3 zhang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to think for oneself and act accordingly (idiom); to act on one's own initiative