中文 Trung Quốc
自主系統
自主系统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống tự trị
自主系統 自主系统 phát âm tiếng Việt:
[zi4 zhu3 xi4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
autonomous system
自以為是 自以为是
自作 自作
自作主張 自作主张
自作聰明 自作聪明
自作自受 自作自受
自來 自来