中文 Trung Quốc
自以為是
自以为是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tin mình sai lầm (thành ngữ)
phải khăng khăng
自以為是 自以为是 phát âm tiếng Việt:
[zi4 yi3 wei2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to believe oneself infallible (idiom)
to be opinionated
自作 自作
自作主張 自作主张
自作多情 自作多情
自作自受 自作自受
自來 自来
自來水 自来水