中文 Trung Quốc
自上而下
自上而下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên xuống
自上而下 自上而下 phát âm tiếng Việt:
[zi4 shang4 er2 xia4]
Giải thích tiếng Anh
top-down
自下而上 自下而上
自不必說 自不必说
自不量力 自不量力
自主權 自主权
自主系統 自主系统
自以為是 自以为是