中文 Trung Quốc
自不量力
自不量力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh giá cao của một khả năng (thành ngữ)
自不量力 自不量力 phát âm tiếng Việt:
[zi4 bu4 liang4 li4]
Giải thích tiếng Anh
to overestimate one's capabilities (idiom)
自主 自主
自主權 自主权
自主系統 自主系统
自作 自作
自作主張 自作主张
自作多情 自作多情