中文 Trung Quốc
自不必說
自不必说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không cần ngự trên (thành ngữ)
自不必說 自不必说 phát âm tiếng Việt:
[zi4 bu4 bi4 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
to not need dwell on (idiom)
自不量力 自不量力
自主 自主
自主權 自主权
自以為是 自以为是
自作 自作
自作主張 自作主张