中文 Trung Quốc
自治縣
自治县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
huyện tự trị
自治縣 自治县 phát âm tiếng Việt:
[zi4 zhi4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
autonomous county
自況 自况
自流井 自流井
自流井區 自流井区
自溺 自溺
自滿 自满
自瀆 自渎