中文 Trung Quốc
自況
自况
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để so sánh mình
để xem mình như
自況 自况 phát âm tiếng Việt:
[zi4 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
to compare oneself
to view oneself as
自流井 自流井
自流井區 自流井区
自淫 自淫
自滿 自满
自瀆 自渎
自焚 自焚