中文 Trung Quốc
自滿
自满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự mãn
tự hài lòng
自滿 自满 phát âm tiếng Việt:
[zi4 man3]
Giải thích tiếng Anh
complacent
self-satisfied
自瀆 自渎
自焚 自焚
自然 自然
自然之友 自然之友
自然人 自然人
自然保護區 自然保护区