中文 Trung Quốc
自溺
自溺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rút ra chính mình
自溺 自溺 phát âm tiếng Việt:
[zi4 ni4]
Giải thích tiếng Anh
to drown oneself
自滿 自满
自瀆 自渎
自焚 自焚
自然主義 自然主义
自然之友 自然之友
自然人 自然人