中文 Trung Quốc
自流井區
自流井区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ziliujing huyện tự cống thành phố 自貢市|自贡市 [Zi4 gong4 shi4], Sichuan
自流井區 自流井区 phát âm tiếng Việt:
[Zi4 liu2 jing3 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Ziliujing district of Zigong city 自貢市|自贡市[Zi4 gong4 shi4], Sichuan
自淫 自淫
自溺 自溺
自滿 自满
自焚 自焚
自然 自然
自然主義 自然主义