中文 Trung Quốc
自治旗
自治旗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
huyện tự trị (tại Nội Mông Cổ)
tự trị biểu ngữ
自治旗 自治旗 phát âm tiếng Việt:
[zi4 zhi4 qi2]
Giải thích tiếng Anh
autonomous county (in Inner Mongolia)
autonomous banner
自治權 自治权
自治縣 自治县
自況 自况
自流井區 自流井区
自淫 自淫
自溺 自溺