中文 Trung Quốc
自找麻煩
自找麻烦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hỏi cho rắc rối
để mời các khó khăn
自找麻煩 自找麻烦 phát âm tiếng Việt:
[zi4 zhao3 ma2 fan5]
Giải thích tiếng Anh
to ask for trouble
to invite difficulties
自抑 自抑
自投羅網 自投罗网
自拍 自拍
自拍模式 自拍模式
自拔 自拔
自排 自排