中文 Trung Quốc
自拔
自拔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải phóng chính mình
để tách bản thân mình từ một tình huống khó khăn
自拔 自拔 phát âm tiếng Việt:
[zi4 ba2]
Giải thích tiếng Anh
to free oneself
to extricate oneself from a difficult situation
自排 自排
自掘墳墓 自掘坟墓
自控 自控
自有 自有
自有品牌 自有品牌
自檢 自检