中文 Trung Quốc
自排
自排
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộp số tự động
自排 自排 phát âm tiếng Việt:
[zi4 pai2]
Giải thích tiếng Anh
automatic transmission
自掘墳墓 自掘坟墓
自控 自控
自暴自棄 自暴自弃
自有品牌 自有品牌
自檢 自检
自欺 自欺