中文 Trung Quốc
自拍
自拍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một hình ảnh hoặc video của mình
自拍 自拍 phát âm tiếng Việt:
[zi4 pai1]
Giải thích tiếng Anh
to take a picture or video of oneself
自拍器 自拍器
自拍模式 自拍模式
自拔 自拔
自掘墳墓 自掘坟墓
自控 自控
自暴自棄 自暴自弃