中文 Trung Quốc
自抑
自抑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm soát bản thân mình
自抑 自抑 phát âm tiếng Việt:
[zi4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to control oneself
自投羅網 自投罗网
自拍 自拍
自拍器 自拍器
自拔 自拔
自排 自排
自掘墳墓 自掘坟墓