中文 Trung Quốc
自我評價
自我评价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lòng tự trọng
自我評價 自我评价 phát âm tiếng Việt:
[zi4 wo3 ping2 jia4]
Giải thích tiếng Anh
self-esteem
自我防衛 自我防卫
自戕 自戕
自打 自打
自找苦吃 自找苦吃
自找麻煩 自找麻烦
自抑 自抑