中文 Trung Quốc
自我防衛
自我防卫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự vệ
自我防衛 自我防卫 phát âm tiếng Việt:
[zi4 wo3 fang2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
self-defense
自戕 自戕
自打 自打
自找 自找
自找麻煩 自找麻烦
自抑 自抑
自投羅網 自投罗网