中文 Trung Quốc
自找苦吃
自找苦吃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mang lại rắc rối vào mình
自找苦吃 自找苦吃 phát âm tiếng Việt:
[zi4 zhao3 ku3 chi1]
Giải thích tiếng Anh
to bring trouble on oneself
自找麻煩 自找麻烦
自抑 自抑
自投羅網 自投罗网
自拍器 自拍器
自拍模式 自拍模式
自拔 自拔